Có 2 kết quả:

模特儿 mó tèr ㄇㄛˊ ㄊㄦˋ模特兒 mó tèr ㄇㄛˊ ㄊㄦˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fashion) model (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(fashion) model (loanword)

Bình luận 0