Có 2 kết quả:
模特儿 mó tèr ㄇㄛˊ ㄊㄦˋ • 模特兒 mó tèr ㄇㄛˊ ㄊㄦˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fashion) model (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fashion) model (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0